Bài 3: Tiếng Trung Đương Đại 2 – Tiếng Trung của cậu khá hơn trước đó!

Bài 3 của Tiếng Trung Đương Đại 2 xoay quanh chủ đề sự tiến bộ trong việc học tiếng Trung, đặc biệt là cách diễn đạt sự so sánh giữa hiện tại và quá khứ.

Qua bài học này, người học sẽ hiểu rõ hơn cách sử dụng các cấu trúc câu để diễn tả sự cải thiện, tiến bộ hoặc thay đổi theo thời gian, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung bài học

← Xem lại Bài 2: Tiếng Trung Đương Đại 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 2 tại đây

Mục tiêu học tập

Chủ đề: 學習 Học tập

• Học cách nói về những trải nghiệm đã qua.
• Học cách nói về kinh nghiệm học ngoại ngữ của bản thân.
• Học cách bày tỏ quan điểm của bản thân về việc học ngôn ngữ.
• Học cách nói về lịch trình hàng ngày của bản thân và những việc thường làm vào ngày nghỉ.

Từ vựng 1

1️⃣ 進步 /jìnbù/ – Tiến bộ

🇻🇳 Tiếng Việt: Tiến bộ
🔤 Pinyin: jìnbù
🈶 Chữ Hán: 🔊 進步

🔊 他的漢語水平進步了很多。

  • Tā de hànyǔ shuǐpíng jìnbù le hěn duō.
  • Trình độ tiếng Trung của anh ấy đã tiến bộ rất nhiều.

🔊 我希望在工作上能進步。

  • Wǒ xīwàng zài gōngzuò shàng néng jìnbù.
  • Tôi hy vọng có thể tiến bộ trong công việc.

2️⃣ 早 /zǎo/ – (Tảo) sớm

🇻🇳 Tiếng Việt: sớm
🔤 Pinyin: zǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 我今天起得很早。

  • Wǒ jīntiān qǐ de hěn zǎo.
  • Hôm nay tôi dậy rất sớm.

🔊 你來得比我早。

  • Nǐ lái de bǐ wǒ zǎo.
  • Bạn đến sớm hơn tôi.

3️⃣ 考試 /kǎoshì/ – (Khảo thí) kỳ thi, kiểm tra

🇻🇳 Tiếng Việt: kỳ thi, kiểm tra
🔤 Pinyin: kǎoshì
🈶 Chữ Hán: 🔊 考試

🔊 明天我們有一個漢語考試。

  • Nǐ lái de bǐ wǒ zǎo.
  • Bạn đến sớm hơn tôi.

🔊 他考試考得很好。

  • Nǐ lái de bǐ wǒ zǎo.
  • Bạn đến sớm hơn tôi.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 4: Tiếng Trung Đương Đại 2

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button